Có 1 kết quả:

收容 shōu róng ㄕㄡ ㄖㄨㄥˊ

1/1

shōu róng ㄕㄡ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide a place to stay
(2) to house
(3) to accommodate
(4) (of an institution etc) to take in
(5) to accept

Bình luận 0